中文 Trung Quốc
義勇
义勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
công bình và can đảm
義勇 义勇 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yong3]
Giải thích tiếng Anh
courageous
righteous and courageous
義勇軍 义勇军
義勇軍進行曲 义勇军进行曲
義務 义务
義務教育 义务教育
義和亂 义和乱
義和團 义和团