中文 Trung Quốc
  • 義不容辭 繁體中文 tranditional chinese義不容辭
  • 义不容辞 简体中文 tranditional chinese义不容辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để được shirked mà không có dishonor (thành ngữ)
  • đương nhiệm
  • bounden (nhiệm vụ)
義不容辭 义不容辞 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 bu4 rong2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • not to be shirked without dishonor (idiom)
  • incumbent
  • bounden (duty)