中文 Trung Quốc
羨
羡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghen tỵ
羨 羡 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
to envy
羨慕 羡慕
義 义
義不容辭 义不容辞
義人 义人
義勇 义勇
義勇軍 义勇军