中文 Trung Quốc
羧酸
羧酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit cacboxylic
羧酸 羧酸 phát âm tiếng Việt:
[suo1 suan1]
Giải thích tiếng Anh
carboxylic acid
羨 羡
羨慕 羡慕
義 义
義之所在 义之所在
義人 义人
義勇 义勇