中文 Trung Quốc
  • 群眾性 繁體中文 tranditional chinese群眾性
  • 群众性 简体中文 tranditional chinese群众性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm với công chúng
  • khối lượng (hội nghị, phong trào vv)
群眾性 群众性 phát âm tiếng Việt:
  • [qun2 zhong4 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • to do with the masses
  • mass (meeting, movement etc)