中文 Trung Quốc
  • 群眾組織 繁體中文 tranditional chinese群眾組織
  • 群众组织 简体中文 tranditional chinese群众组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xã tổ chức
群眾組織 群众组织 phát âm tiếng Việt:
  • [qun2 zhong4 zu3 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • communal organization