中文 Trung Quốc
  • 群眾路線 繁體中文 tranditional chinese群眾路線
  • 群众路线 简体中文 tranditional chinese群众路线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khối lượng dòng, CPC hạn cho đảng chính sách nhằm mục đích mở rộng và nuôi trồng tiếp xúc với công chúng
群眾路線 群众路线 phát âm tiếng Việt:
  • [qun2 zhong4 lu4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • the mass line, CPC term for Party policy aimed at broadening and cultivating contacts with the masses