中文 Trung Quốc
群組
群组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm
khóa
cụm
群組 群组 phát âm tiếng Việt:
[qun2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
group
cohort
cluster
群聚 群聚
群花 群花
群芳 群芳
群英會 群英会
群落 群落
群論 群论