中文 Trung Quốc
群花
群花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa
群花 群花 phát âm tiếng Việt:
[qun2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
blossom
群芳 群芳
群英 群英
群英會 群英会
群論 群论
群起而攻之 群起而攻之
群雄 群雄