中文 Trung Quốc
群眾外包
群众外包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Crowdsourcing
Abbr để 眾包|众包 [zhong4 bao1]
群眾外包 群众外包 phát âm tiếng Việt:
[qun2 zhong4 wai4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
crowdsourcing
abbr. to 眾包|众包[zhong4 bao1]
群眾大會 群众大会
群眾性 群众性
群眾組織 群众组织
群組 群组
群聚 群聚
群花 群花