中文 Trung Quốc
群件
群件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm hợp tác
群件 群件 phát âm tiếng Việt:
[qun2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
collaborative software
群居 群居
群山 群山
群峰 群峰
群島弧 群岛弧
群架 群架
群猴猴族 群猴猴族