中文 Trung Quốc
群架
群架
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm vụ
đấu tranh băng đảng
群架 群架 phát âm tiếng Việt:
[qun2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
group scuffle
gang fight
群猴猴族 群猴猴族
群眾 群众
群眾團體 群众团体
群眾大會 群众大会
群眾性 群众性
群眾組織 群众组织