中文 Trung Quốc
群居
群居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống với nhau (trong một nhóm lớn hoặc đàn)
群居 群居 phát âm tiếng Việt:
[qun2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live together (in a large group or flock)
群山 群山
群峰 群峰
群島 群岛
群架 群架
群猴猴族 群猴猴族
群眾 群众