中文 Trung Quốc
群峰
群峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các đỉnh núi của dãy núi
群峰 群峰 phát âm tiếng Việt:
[qun2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
the peaks of a mountain range
群島 群岛
群島弧 群岛弧
群架 群架
群眾 群众
群眾團體 群众团体
群眾外包 群众外包