中文 Trung Quốc
群島弧
群岛弧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng cung đảo (địa chất)
群島弧 群岛弧 phát âm tiếng Việt:
[qun2 dao3 hu2]
Giải thích tiếng Anh
island arc (geology)
群架 群架
群猴猴族 群猴猴族
群眾 群众
群眾外包 群众外包
群眾大會 群众大会
群眾性 群众性