中文 Trung Quốc
羢
羢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông cừu
羢 羢 phát âm tiếng Việt:
[rong2]
Giải thích tiếng Anh
wool of sheep
羣 群
群 群
群件 群件
群山 群山
群峰 群峰
群島 群岛