中文 Trung Quốc
羞辱
羞辱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để baffle
để làm bẽ mặt
xấu hổ
dishonor
nhục
羞辱 羞辱 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
to baffle
to humiliate
shame
dishonor
humiliation
羢 羢
羣 群
群 群
群居 群居
群山 群山
群峰 群峰