中文 Trung Quốc
羗
羌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 羌 [qiang1]
羗 羌 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 羌[qiang1]
羚 羚
羚牛 羚牛
羚羊 羚羊
羝 羝
羝羊觸藩 羝羊触藩
羞 羞