中文 Trung Quốc
羚羊
羚羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh dương
CL:隻|只 [zhi1]
羚羊 羚羊 phát âm tiếng Việt:
[ling2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
antelope
CL:隻|只[zhi1]
羜 羜
羝 羝
羝羊觸藩 羝羊触藩
羞口難開 羞口难开
羞怯 羞怯
羞恥 羞耻