中文 Trung Quốc
羚
羚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh dương
羚 羚 phát âm tiếng Việt:
[ling2]
Giải thích tiếng Anh
antelope
羚牛 羚牛
羚羊 羚羊
羜 羜
羝羊觸藩 羝羊触藩
羞 羞
羞口難開 羞口难开