中文 Trung Quốc
羞
羞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhút nhát
xấu hổ
xấu hổ
Bashful
Các biến thể của 饈|馐 [xiu1]
món ngon
羞 羞 phát âm tiếng Việt:
[xiu1]
Giải thích tiếng Anh
shy
ashamed
shame
bashful
variant of 饈|馐[xiu1]
delicacies
羞口難開 羞口难开
羞怯 羞怯
羞恥 羞耻
羞愧 羞愧
羞愧難當 羞愧难当
羞慚 羞惭