中文 Trung Quốc
羔
羔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt cừu
羔 羔 phát âm tiếng Việt:
[gao1]
Giải thích tiếng Anh
lamb
羔皮 羔皮
羔羊 羔羊
羖 羖
羚 羚
羚牛 羚牛
羚羊 羚羊