中文 Trung Quốc
羖
羖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ewe đen
羖 羖 phát âm tiếng Việt:
[gu3]
Giải thích tiếng Anh
black ewe
羗 羌
羚 羚
羚牛 羚牛
羜 羜
羝 羝
羝羊觸藩 羝羊触藩