中文 Trung Quốc
羔皮
羔皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lambskin
thằng nhóc da
羔皮 羔皮 phát âm tiếng Việt:
[gao1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
lambskin
kid leather
羔羊 羔羊
羖 羖
羗 羌
羚牛 羚牛
羚羊 羚羊
羜 羜