中文 Trung Quốc
美髮
美发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dùng để làm tóc
mái tóc đẹp
美髮 美发 phát âm tiếng Việt:
[mei3 fa4]
Giải thích tiếng Anh
hairdressing
beautiful hair
美髮師 美发师
美麗 美丽
美麗島 美丽岛
羑 羑
羔 羔
羔皮 羔皮