中文 Trung Quốc
美髮師
美发师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ làm tóc
Mỹ
美髮師 美发师 phát âm tiếng Việt:
[mei3 fa4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
hairdresser
beautician
美麗 美丽
美麗島 美丽岛
美麗新世界 美丽新世界
羔 羔
羔皮 羔皮
羔羊 羔羊