中文 Trung Quốc
美麗
美丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
美麗 美丽 phát âm tiếng Việt:
[mei3 li4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
美麗島 美丽岛
美麗新世界 美丽新世界
羑 羑
羔皮 羔皮
羔羊 羔羊
羖 羖