中文 Trung Quốc
美體小舖
美体小铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cơ thể tặng (công ty Mỹ phẩm Anh)
美體小舖 美体小铺 phát âm tiếng Việt:
[mei3 ti3 xiao3 pu4]
Giải thích tiếng Anh
Body shop (UK cosmetics company)
美髮 美发
美髮師 美发师
美麗 美丽
美麗新世界 美丽新世界
羑 羑
羔 羔