中文 Trung Quốc
美饌
美馔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn
美饌 美馔 phát âm tiếng Việt:
[mei3 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
delicacy
美體小舖 美体小铺
美髮 美发
美髮師 美发师
美麗島 美丽岛
美麗新世界 美丽新世界
羑 羑