中文 Trung Quốc
美蘇
美苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ-Xô viết (căng thẳng, rapprochement vv)
美蘇 美苏 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 Su1]
Giải thích tiếng Anh
American-Soviet (tension, rapprochement etc)
美蘭 美兰
美蘭區 美兰区
美術 美术
美術品 美术品
美術館 美术馆
美製 美制