中文 Trung Quốc
美英
美英
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ và Anh
Xúc
美英 美英 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 Ying1]
Giải thích tiếng Anh
US and UK
Anglo-American
美藍 美蓝
美蘇 美苏
美蘭 美兰
美術 美术
美術史 美术史
美術品 美术品