中文 Trung Quốc
美艷
美艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp và hấp dẫn
quyến rũ
tuyệt đẹp
美艷 美艳 phát âm tiếng Việt:
[mei3 yan4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful and alluring
glamorous
gorgeous
美英 美英
美藍 美蓝
美蘇 美苏
美蘭區 美兰区
美術 美术
美術史 美术史