中文 Trung Quốc
美神
美神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nữ thần của vẻ đẹp
美神 美神 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 shen2]
Giải thích tiếng Anh
Goddess of beauty
美祿 美禄
美稱 美称
美籍 美籍
美索不達米亞 美索不达米亚
美聯儲 美联储
美聯社 美联社