中文 Trung Quốc
美聯儲
美联储
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ dự trữ liên bang (Fed), ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ
美聯儲 美联储 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 lian2 chu3]
Giải thích tiếng Anh
US Federal Reserve (Fed), the US central bank
美聯社 美联社
美聲 美声
美聲唱法 美声唱法
美色 美色
美艷 美艳
美英 美英