中文 Trung Quốc
美籍
美籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc tịch Hoa Kỳ
có quốc tịch Mỹ
美籍 美籍 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
US citizenship
having American nationality
美粒果 美粒果
美索不達米亞 美索不达米亚
美聯儲 美联储
美聲 美声
美聲唱法 美声唱法
美職籃 美职篮