中文 Trung Quốc
美稱
美称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
laudatory tiêu đề
tên
美稱 美称 phát âm tiếng Việt:
[mei3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
laudatory title
good name
美籍 美籍
美粒果 美粒果
美索不達米亞 美索不达米亚
美聯社 美联社
美聲 美声
美聲唱法 美声唱法