中文 Trung Quốc
美索不達米亞
美索不达米亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mesopotamia
美索不達米亞 美索不达米亚 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 suo3 bu4 da2 mi3 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Mesopotamia
美聯儲 美联储
美聯社 美联社
美聲 美声
美職籃 美职篮
美色 美色
美艷 美艳