中文 Trung Quốc
美石
美石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý
viên ngọc
美石 美石 phát âm tiếng Việt:
[mei3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
precious stone
jewel
美神 美神
美祿 美禄
美稱 美称
美粒果 美粒果
美索不達米亞 美索不达米亚
美聯儲 美联储