中文 Trung Quốc
美眉
美眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái xinh đẹp (SB)
美眉 美眉 phát âm tiếng Việt:
[mei3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) pretty girl
美瞳 美瞳
美石 美石
美神 美神
美稱 美称
美籍 美籍
美粒果 美粒果