中文 Trung Quốc- 美玲
- 美玲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Meiling (nữ tên)
- Chu Meiling 周美玲 [Zhou1 Mei3 ling2] (1969-), Đài Loan gay phim giám đốc
美玲 美玲 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Meiling (female name)
- Zhou Meiling 周美玲[Zhou1 Mei3 ling2] (1969-), Taiwanese gay film director