中文 Trung Quốc
美甲
美甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm móng tay và- hoặc chân
美甲 美甲 phát âm tiếng Việt:
[mei3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
manicure and-or pedicure
美白 美白
美的 美的
美眄 美眄
美瞳 美瞳
美石 美石
美神 美神