中文 Trung Quốc
  • 美白 繁體中文 tranditional chinese美白
  • 美白 简体中文 tranditional chinese美白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm trắng (da hoặc răng)
美白 美白 phát âm tiếng Việt:
  • [mei3 bai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to whiten (the skin or teeth)