中文 Trung Quốc
美玉
美玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ Ngọc
美玉 美玉 phát âm tiếng Việt:
[mei3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
fine jade
美玲 美玲
美甲 美甲
美白 美白
美眄 美眄
美眉 美眉
美瞳 美瞳