中文 Trung Quốc
美滋滋
美滋滋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất hạnh phúc
elated
美滋滋 美滋滋 phát âm tiếng Việt:
[mei3 zi1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
very happy
elated
美滿 美满
美濃 美浓
美濃鎮 美浓镇
美玲 美玲
美甲 美甲
美白 美白