中文 Trung Quốc
美滿
美满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
hạnh phúc
美滿 美满 phát âm tiếng Việt:
[mei3 man3]
Giải thích tiếng Anh
happy
blissful
美濃 美浓
美濃鎮 美浓镇
美玉 美玉
美甲 美甲
美白 美白
美的 美的