中文 Trung Quốc
美溪
美溪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meixi huyện Yichun thành phố 伊春市 [Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
美溪 美溪 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Meixi district of Yichun city 伊春市[Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
美溪區 美溪区
美滋滋 美滋滋
美滿 美满
美濃鎮 美浓镇
美玉 美玉
美玲 美玲