中文 Trung Quốc
美洲豹
美洲豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Panther
美洲豹 美洲豹 phát âm tiếng Việt:
[mei3 zhou1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
panther
美洲金鴴 美洲金鸻
美洲鴕 美洲鸵
美溪 美溪
美滋滋 美滋滋
美滿 美满
美濃 美浓