中文 Trung Quốc
美洲鴕
美洲鸵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lớn hơn Rhea
Mỹ Rhea
Rhea americana
美洲鴕 美洲鸵 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 zhou1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
Greater Rhea
American Rhea
Rhea americana
美溪 美溪
美溪區 美溪区
美滋滋 美滋滋
美濃 美浓
美濃鎮 美浓镇
美玉 美玉