中文 Trung Quốc
美洲虎
美洲虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo đốm Mỹ
美洲虎 美洲虎 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 zhou1 hu3]
Giải thích tiếng Anh
jaguar
美洲豹 美洲豹
美洲金鴴 美洲金鸻
美洲鴕 美洲鸵
美溪區 美溪区
美滋滋 美滋滋
美滿 美满