中文 Trung Quốc
美洲獅
美洲狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo sư tử
sư tử núi
Puma
美洲獅 美洲狮 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 zhou1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
cougar
mountain lion
puma
美洲綠翅鴨 美洲绿翅鸭
美洲虎 美洲虎
美洲豹 美洲豹
美洲鴕 美洲鸵
美溪 美溪
美溪區 美溪区